Có 2 kết quả:

打孔鑽 dǎ kǒng zuàn ㄉㄚˇ ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄢˋ打孔钻 dǎ kǒng zuàn ㄉㄚˇ ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) auger
(2) drill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) auger
(2) drill

Bình luận 0